 
			
		| Chức năng | Làm lạnh | 
| Công suất lạnh | 5.3 (KW) | 
| Tốc độ lạnh | 18000 (BTU/h) | 
| Tuần hoàn khí | 800 (Hi m3/h) | 
| Khả năng hút ẩm | 3.0 (Hi Lit/h) | 
| Nguồn điện | 1f, 50Hz | 
| Điện thế sử dụng | 220-240 (V) | 
| Phạm vi điện thế sử dụng | 198-242 (V) | 
| Dòng điện hoạt động | 9.94 (A) | 
| Công suất đầu vào | 2150 (W) | 
| Kích thước cục lạnh | 315 x 1007 x 219 mm (Cao x Dài x Sâu) | 
| Kích thước cục nóng | 680 x 913 x 378 mm (Cao x Dài x Sâu) | 
| Trọng lượng cục lạnh | 15.5 kg | 
| Trọng lượng cục nóng | 44 kg | 
| Điều khiển | Bằng vi xử lý | 
| Máy nén | Chuyển động quay | 
| Tốc độ quạt | Có 3 chế độ và chế độ tự động | 
| Hẹn giờ | Tắt mở trong 24h | 
| Điều chỉnh luồng gió ngang | Bằng tay | 
| Điều chỉnh luồng gió đứng | Tự động | 
| Tấm lọc khí | Tháo gỡ và rửa được | 
| Mặt máy trang trí | Tháo gỡ và rửa được |